Có 2 kết quả:

牛衣对泣 niú yī duì qì ㄋㄧㄡˊ ㄧ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˋ牛衣對泣 niú yī duì qì ㄋㄧㄡˊ ㄧ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

couple living in destitute misery (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

couple living in destitute misery (idiom)

Bình luận 0